Có 2 kết quả:

域名抢注 yù míng qiǎng zhù ㄩˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄤˇ ㄓㄨˋ域名搶注 yù míng qiǎng zhù ㄩˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄤˇ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cybersquatting
(2) domain squatting

Từ điển Trung-Anh

(1) cybersquatting
(2) domain squatting